Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打先锋


[dǎxiānfēng]
1. tiên phong; mở đường。作战或行军时充当先头部队。
2. đi đầu。比喻带头奋进。
要为经济建设打先锋。
xây dựng kinh tế phải đi đầu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.