Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打倒


[dǎdǎo]
1. ngã; té。击倒在地。
一拳把他打倒
một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
2. đả đảo; lật đổ; đánh đổ。攻击使垮台;推翻。
打倒帝国主义。
đả đảo chủ nghĩa đế quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.