Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打交道


[dǎjiāo·dao]
giao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúc。交际;来往;联系。
我没跟他打过交道。
tôi chưa từng tiếp xúc với anh ấy.
他成年累月和牲口打交道,养牲口的经验很丰富。
ông ấy quanh năm suốt tháng làm bạn với gia súc, nên kinh nghiệm nuôi gia súc rất phong phú.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.