|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打交道
| [dǎjiāo·dao] | | | giao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúc。交际;来往;联系。 | | | 我没跟他打过交道。 | | tôi chưa từng tiếp xúc với anh ấy. | | | 他成年累月和牲口打交道,养牲口的经验很丰富。 | | ông ấy quanh năm suốt tháng làm bạn với gia súc, nên kinh nghiệm nuôi gia súc rất phong phú. |
|
|
|
|