Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打主意


[dǎzhǔ·yi]
nghĩ cách; tìm cách; vì。想办法;设法谋取。
这事还得另打主意。
việc này hãy nghĩ cách khác.
做事不能只在钱上打主意。
làm việc không chỉ vì tiền.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.