![](img/dict/02C013DD.png) | [dá] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÁ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tá; lố (lượng từ)。量词,十二个为一打。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: (英:dozen) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一打铅笔 |
| một tá bút chì; một lố bút chì. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 两打毛巾 |
| hai lố khăn mặt |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: (英:dozen)另见dǎ |
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǎ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẢ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đánh; đập; gõ。用手或器具撞击物体。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打门 |
| gõ cửa; đập cửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打鼓 |
| đánh trống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vỡ; bể; đánh vỡ; đập vỡ (do bị đánh hoặc bị đập)。器皿、蛋类等因撞击而破碎。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 碗打了 |
| cái bát bị bể rồi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸡飞蛋打 |
| gà bay trứng vỡ ; sôi hỏng bỏng không. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đánh; đánh nhau; tiến đánh。殴打;攻打。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打架 |
| đánh nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打援 |
| đánh viện binh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. quan hệ; giao thiệp; giao tiếp。发生与人交涉的行为。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打官司 |
| kiện; đi kiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打交道 |
| giao thiệp; đi lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. xây; xây dựng; kiến tạo。建造;修筑。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打坝 |
| xây bờ kè |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打墙 |
| xây tường |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. chế tạo; làm。制造(器物、食品)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打刀 |
| rèn dao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打家具 |
| làm đồ gia dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打烧饼 |
| làm bánh nướng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. đánh; quậy; trộn; khuấy。搅拌。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打馅儿。 |
| trộn nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打糨子 |
| trộn hồ; quậy hồ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. buộc; bó。捆。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打包裹 |
| buộc; bó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打铺盖卷儿。 |
| bó tấm đệm lại. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打裹腿 |
| bó chân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. đan; bện。编织。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打草鞋 |
| bện giày cỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打毛衣 |
| đan áo len |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. vẽ; viết; in; bôi。涂抹;画;印。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打个问号 |
| đánh một dấu hỏi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打墨线 |
| nẩy mực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打格子 |
| kẻ ô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打戳子 |
| đóng dấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打图样儿。 |
| vẽ kiểu; vẽ sơ đồ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 11. mở; đào; đục。揭;凿开。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打开盖子 |
| mở nắp vung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打冰 |
| đục băng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打井 |
| đào giếng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打眼儿。 |
| đào lỗ; khoét lỗ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 12. giương; nâng; xách; vén。举;提。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打旗子 |
| giương cờ; kéo cờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打灯笼 |
| xách đèn lồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打伞 |
| giương dù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打帘子 |
| vén rèm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打起精神来 |
| lấy lại tinh thần. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 13. phát; bắn; đánh。放射;发出。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打雷 |
| sét đánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打炮 |
| bắn pháo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打信号 |
| phát tín hiệu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 14. cấp; nhận (giấy tờ)。付给或领取(证件)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打介绍信 |
| cấp giấy giới thiệu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 15. bỏ đi; vứt bỏ; tỉa bỏ。除去。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打旁杈 |
| tỉa bỏ nhánh cây. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 16. múc; lấy。舀取。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打水 |
| múc nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打粥 |
| múc cháo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 17. mua。买。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打油 |
| mua dầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打酒 |
| mua rượu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打车票 |
| mua vé xe |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 18. bắt; bẫy; đánh。捉(禽兽等)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打鸟 |
| bẫy chim |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打鱼 |
| bắt cá; đánh cá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 19. hái; chặt; cắt; đốn。用割、砍等动作来收集。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打柴 |
| hái củi; đốn củi; nhặt củi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打草 |
| cắt cỏ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 20. định ra; tính; nghĩ ra。定出;计算。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打草稿 |
| viết bản nháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打主意 |
| nghĩ cách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 成本打二百块钱。 |
| giá thành tính ra là 200 đồng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 21. làm; tiến hành; đánh。做;从事。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打杂儿。 |
| làm tạp vụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打游击 |
| đánh du kích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打埋伏 |
| tiến hành mai phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打前站 |
| đi tiền trạm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 22. chơi; đánh。做某种游戏。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打球 |
| đánh bóng; chơi bóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打扑克 |
| đánh bài tú-lơ-khơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打秋千 |
| đánh đu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 23. biểu thị một số động tác của cơ thể。表示身体上的某些动作。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打手势 |
| huơ tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打哈欠 |
| ngáp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打嗝儿。 |
| nấc; nấc cụt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打前失 |
| quỵ xuống; khuỵu xuống (lừa, ngựa) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打滚儿。 |
| lăn; lăn lộn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打晃儿。 |
| loạng choạng; lảo đảo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 24. phương pháp; phương thức; cách; nêu; đưa ra。采取某种方式。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打官腔 |
| lên giọng; nói giọng trịch thượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打比喻 |
| lấy ví dụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打马虎眼 |
| giả vờ ngớ ngẩn để lừa đảo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 25. định; xác định (tội danh)。定(某种罪名)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他曾被打成右派。 |
| anh ấy từng bị coi là thành viên phái hữu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 26. từ (giới từ)。介词,从。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打这儿往西,再走三里地就到了。 |
| từ đây đi về hướng tây, ba dặm nữa là tới nơi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他打门缝里往外看。 |
| nó nhìn từ khe cửa ra ngoài. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打今儿起,每天晚上学习一小时。 |
| từ hôm nay, mỗi tối học một tiếng đồng hồ. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dá |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 打熬 ; 打把势 ; 打靶 ; 打靶场 ; 打白条 ; 打摆子 ; 打败 ; 打板子 ; 打扮 ; 打包 ; 打保 ; 打饱嗝儿 ; 打苞 ; 打抱不平 ; 打奔儿 ; 打蹦儿 ; 打比 ; 打边鼓 ; 打辫子 ; 打并伙 ; 打补钉 ; 打不倒 ; 打不得 ; 打不平 ; 打不住 ; 打草 ; 打草惊蛇 ; 打喳喳 ; 打岔 ; 打杈 ; 打禅 ; 打长工 ; 打场 ; 打场子 ; 打成平手 ; 打成一片 ; 打赤膊 ; 打赤脚 ; 打冲锋 ; 打虫 ; 打抽丰 ; 打出手 ; 打春 ; 打从 ; 打当面鼓 ; 打倒 ; 打道 ; 打得好 ; 打得火热 ; 打灯笼 ; 打灯谜 ; 打的 ; 打底 ; 打底子 ; 打地铺 ; 打点 ; 打点滴 ; 打电报 ; 打电话 ; 打掉 ; 打叠 ; 打定主意 ; 打动 ; 打抖 ; 打斗 ; 打逗 ; 打嘟噜 ; 打赌 ; 打短工 ; 打短儿 ; 打断 ; 打对仗 ; 打兑 ; 打盹儿 ; 打趸儿 ; 打顿 ; 打哆嗦 ; 打耳光 ; 打发 ; 打法 ; 打翻 ; 打翻身仗 ; 打榧子 ; 打分 ; 打富济贫 ; 打嗝儿 ; 打格子 ; 打跟头 ; 打更 ; 打工 ; 打工妹 ; 打工仔 ; 打躬作揖 ; 打拱 ; 打钩 ; 打狗 ; 打狗欺主 ; 打鼓 ; 打瓜 ; 打卦 ; 打官腔 ; 打官司 ; 打光棍儿 ; 打鬼 ; 打滚 ; 打棍子 ; 打哈哈 ; 打哈欠 ; 打鼾 ; 打夯 ; 打号子 ; 打黑枪 ; 打哼哼 ; 打横 ; 打呼噜 ; 打滑 ; 打话 ; 打谎 ; 打晃儿 ; 打回票 ; 打诨 ; 打诨插科 ; 打活 ; 打火 ; 打火机 ; 打伙儿 ; 打击 ; 打击报复 ; 打击乐器 ; 打基础 ; 打饥荒 ; 打挤 ; 打家劫舍 ; 打家截道 ; 打价 ; 打架 ; 打尖 ; 打江山 ; 打浆 ; 打交道 ; 打脚 ; 打搅 ; 打醮 ; 打街骂巷 ; 打劫 ; 打紧 ; 打开 ; 打开天窗说亮话 ; 打瞌睡 ; 打揢 ; 打孔 ; 打口哨 ; 打垮 ; 打来回 ; 打赖 ; 打捞 ; 打雷 ; 打擂台 ; 打冷枪 ; 打冷战 ; 打冷颤 ; 打愣 ; 打离婚 ; 打里打外 ; 打连厢 ; 打脸 ; 打量 ; 打粮 ; 打谅 ; 打猎 ; 打零 ; 打零杂 ; 打流 ; 打乱 ; 打落 ; 打落水狗 ; 打麻烦 ; 打麻将 ; 打马虎眼 ; 打骂 ; 打埋伏 ; 打毛衣 ; 打门 ; 打闷棍 ; 打闷雷 ; 打鸣儿 ; 打磨 ; 打闹 ; 打蔫儿 ; 打拍子 ; 打牌 ; 打派仗 ; 打泡 ; 打炮 ; 打屁股 ; 打拼 ; 打平 ; 打平手 ; 打破 ; 打破沙锅问到底 ; 打谱 ; 打气 ; 打千 ; 打钎 ; 打前失 ; 打前站 ; 打钱 ; 打枪 ; 打青 ; 打情骂俏 ; 打秋风 ; 打秋千 ; 打趣 ; 打圈子 ; 打拳 ; 打群架 ; 打扰 ; 打如意算盘 ; 打入冷宫 ; 打扫 ; 打杀 ; 打闪 ; 打扇 ; 打伤 ; 打蛇打七寸 ; 打射 ; 打食 ; 打手 ; 打手势 ; 打水 ; 打睡 ; 打死老虎 ; 打算 ; 打算盘 ; 打胎 ; 打探 ; 打天下 ; 打铁 ; 打听 ; 打挺儿 ; 打通 ; 打通关 ; 打通宵 ; 打头 ; 打头风 ; 打头炮 ; 打头阵 ; 打退 ; 打退堂鼓 ; 打外 ; 打网 ; 打围 ; 打问 ; 打问号 ; 打问讯 ; 打硪 ; 打下 ; 打下马威 ; 打下手 ; 打先锋 ; 打响 ; 打消 ; 打小报告 ; 打小算盘 ; 打斜 ; 打旋磨儿 ; 打雪仗 ; 打鸭子上架 ; 打牙祭 ; 打哑谜 ; 打掩护 ; 打眼 ; 打佯儿 ; 打样 ; 打烊 ; 打腰 ; 打药 ; 打野鸡 ; 打野外 ; 打野鸭子 ; 打夜作 ; 打印 ; 打印机 ; 打印台 ; 打油 ; 打油诗 ; 打游击 ; 打鱼 ; 打圆场 ; 打援 ; 打砸抢 ; 打杂儿 ; 打早 ; 打造 ; 打战 ; 打颤 ; 打仗 ; 打招呼 ; 打照面儿 ; 打折扣 ; 打褶 ; 打针 ; 打整 ; 打肿脸充胖子 ; 打中 ; 打皱 ; 打主意 ; 打住 ; 打转 ; 打桩 ; 打字 ; 打字机 ; 打总儿 ; 打嘴 ; 打嘴巴 ; 打嘴仗 ; 打坐 |