Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扒拉


[bàla]
1. lay; khuấy động; gẩy; khẩy; đẩy。拨动。
把钟摆扒拉一下。
lay cái quả lắc đồng hồ một cái
扒拉算盘子儿
khẩy bàn tính
2. loại trừ; gạt bỏ; gạt đi; khẩy đi; bỏ bớt。去掉;撤掉。
把压在苗儿上的土块扒拉开。
gẩy hòn đất trên mầm cây đi
人太多了,要扒拉下去几个。
nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
[pá·la]
và cơm; lùa cơm。用筷子把饭拔到嘴里。
他扒拉了两口饭就跑出去了。
nó và vài miếng cơm rồi bỏ chạy ra ngoài chơi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.