![](img/dict/02C013DD.png) | [pūtēng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phịch; thịch (tượng thanh, hình dung một vật nặng rơi xuống)。象声词,形容重物落地的声音。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 小王扑腾一声,从墙上跳下来。 |
| phịch một cái, tiểu Vương nhảy từ trên tường xuống. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 扑腾扑腾踏着雪地往前走。 |
| bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước. |
![](img/dict/02C013DD.png) | [pū·teng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đạp nước (khi bơi)。游泳时用脚打水。也说打扑腾。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đập thình thịch。跳动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他吓得心里直扑腾。 |
| anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鱼卡在冰窟窿口直扑腾。 |
| cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 方 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hoạt động。活动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个人挺能扑腾。 |
| người này rất giỏi hoạt động. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. phung phí; tiêu phí。挥霍;浪费。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他把钱全扑腾玩了。 |
| anh ấy phung phí hết tiền rồi. |