Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扑空


[pūkōng]
vồ hụt; vồ không khí; vồ trượt。没有在目的地找到所要找的对象。
前天我到他家里去找他,扑了一个空。
hôm trước tôi có đến nhà tìm anh ấy, nhưng không gặp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.