Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扎眼


[zhāyǎn]
1. chói mắt。刺眼。
这块布的花色太扎眼。
màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
2. gai mắt; chướng mắt。惹人注意(含贬义)。
她这身穿戴实在扎眼。
cô ấy ăn mặc thật gai mắt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.