Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扎根


[zhāgēn]
1. cắm rễ; ăn sâu。植物的根向土壤里生长。
2. bắt rễ; thâm nhập (ví với thâm nhập vào quần chúng.)。比喻深入到人群或事物中去,打下基础。
扎根基层
thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
他在农村扎了根。
anh ấy đã cắm rễ ở nông thôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.