|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扎根
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhāgēn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cắm rễ; ăn sâu。植物的根向土壤里生长。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bắt rễ; thâm nhập (ví với thâm nhập vào quần chúng.)。比喻深入到人群或事物中去,打下基础。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扎根基层 | | thâm nhập vào hạ tầng cơ sở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在农村扎了根。 | | anh ấy đã cắm rễ ở nông thôn. |
|
|
|
|