Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扎手


[zhāshǒu]
1. đâm tay; chích tay。刺手。
玫瑰花梗有刺,留神扎手。
hoa hồng có gai phải cẩn thận, kẻo bị đâm vào tay đấy.
2. gai góc; khó giải quyết; hóc búa; gay go; khó khăn。比喻事情难办。
事情扎手
sự việc khó giải quyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.