|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扎手
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhāshǒu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đâm tay; chích tay。刺手。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 玫瑰花梗有刺,留神扎手。 | | hoa hồng có gai phải cẩn thận, kẻo bị đâm vào tay đấy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gai góc; khó giải quyết; hóc búa; gay go; khó khăn。比喻事情难办。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事情扎手 | | sự việc khó giải quyết |
|
|
|
|