|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扎实
 | [zhàshi] | | |  | 1. vững chắc; chắc chắn。结实。 | | |  | 把行李捆扎实了。 | | | buộc hành lý lại cho chắn. | | |  | 2. vững chắc; chắc chắn (công tác, học tập)。(工作、学问等)实在;塌实。 | | |  | 功底扎实 | | | cơ sở của trí thức và kỹ thuật chắc chắn. | | |  | 干活儿扎实 | | | làm việc chắc chắn | | |  | 没有听到确实的消息,心里总不扎实。 | | | chưa nghe tin chính xác, trong lòng cảm thấy không yên. |
|
|
|
|