Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扎实


[zhàshi]
1. vững chắc; chắc chắn。结实。
把行李捆扎实了。
buộc hành lý lại cho chắn.
2. vững chắc; chắc chắn (công tác, học tập)。(工作、学问等)实在;塌实。
功底扎实
cơ sở của trí thức và kỹ thuật chắc chắn.
干活儿扎实
làm việc chắc chắn
没有听到确实的消息,心里总不扎实。
chưa nghe tin chính xác, trong lòng cảm thấy không yên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.