|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扎
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (紮、紥) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bó; tết; buộc; quấn; vấn。捆;束。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扎彩牌楼 | | dựng cổng chào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扎裤脚 | | xắn quần; vo quần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 腰里扎着一条皮带。 | | lưng thắt dây da | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cuộn; bó。用于捆起来的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一扎干草 | | một bó cỏ khô | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (紥、紮) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. châm; chích; đâm。刺。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扎手 | | đâm vào tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扎针 | | châm kim (chữa bệnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chui qua; chui vào。钻(进去)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扎猛子 | | lặn; lặn xuống nước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扑通一声,他就扎进水里去了。 | | ùm một cái, anh ấy đã lặn xuống nước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扎到人群里。 | | lủi vào đám đông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đóng; cắm; đồn trú。驻扎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扎营 | | đóng quân; cắm trại | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 扎堆 ; 扎耳朵 ; 扎根 ; 扎花 ; 扎猛子 ; 扎煞 ; 扎实 ; 扎手 ; 扎眼 ; 扎营 ; 扎针 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | miễn cưỡng chống đỡ; giãy; giãy giụa。勉强支撑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 病人扎着坐了起来。 | | người bệnh đang cố gắng ngồi dậy. |
|
|
|
|