Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
才气


[cáiqì]
tài hoa; tài ba; tài。才华;较高的思维或办事能力,着重并表现于外的文艺方面的才华。
李白是唐代的一位才气横溢的诗人。
Lý Bạch là một nhà thơ nổi tiếng tài hoa vào đời Đường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.