Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
才华


[cáihuá]
tài hoa; giỏi giang (tài năng biểu lộ ra ngoài, thường nói về phương diện văn nghệ)。表现于外的才能(多指文艺方面)。
才华横溢。
tài hoa rạng rỡ
才华出众。
tài hoa xuất chúng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.