Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手边


[shǒubiān]
trong tay; trong tầm tay。(手边儿)指伸手可以拿到的地方。
你要的那张画,不在手边,等找出来给你。
bức tranh mà anh
cầ̀n,
không có sẵn trong tay, đợi tìm thấy sẽ đýa cho anh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.