|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手艺
 | [shǒuyì] | | |  | tay nghề; kỹ thuật。手工业工人的技术。 | | |  | 手艺人。 | | | người có tay nghề. | | |  | 这位木匠师傅的手艺很好。 | | | bác thợ mộc này có tay nghề rất giỏi. | | |  | 他手艺是高明、做出来的东西就是不一样。 | | | tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào |
|
|
|
|