Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手艺


[shǒuyì]
tay nghề; kỹ thuật。手工业工人的技术。
手艺人。
người có tay nghề.
这位木匠师傅的手艺很好。
bác thợ mộc này có tay nghề rất giỏi.
他手艺是高明、做出来的东西就是不一样。
tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.