Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手脚


[shǒujiǎo]
1. động tác; cử động。指举动或动作。
手脚利落。
động tác nhanh nhẹn.
手脚灵敏。
động tác lanh lẹ.
2. mưu mô; mưu tính。为了实现某种企图而暗中采取的行动(含贬义)。
从中弄手脚。
ngầm mưu tính.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.