Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手续


[shǒuxù]
thủ tục; giấy tờ。(办事的)程序。
报名手续。
thủ tục đăng ký; thủ tục ghi danh.
借款手续。
thủ tục vay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.