Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手笔


[shǒubǐ]
1. bút tích; chữ viết tay (bản thảo chép tay)。亲手做的文章、写的字或画的画(多指名人的)。
这篇杂文像是鲁迅先生的手笔。
bài tạp văn này hình như là bản thảo chép tay của Lỗ Tấn.
2. giỏi chữ nghĩa。文字技巧的造诣。
大手笔(文章能手)。
người giỏi chữ nghĩa.
3. mạnh bạo; bạo tay。指办事、用钱的气派。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.