|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手笔
| [shǒubǐ] | | | 1. bút tích; chữ viết tay (bản thảo chép tay)。亲手做的文章、写的字或画的画(多指名人的)。 | | | 这篇杂文像是鲁迅先生的手笔。 | | bài tạp văn này hình như là bản thảo chép tay của Lỗ Tấn. | | | 2. giỏi chữ nghĩa。文字技巧的造诣。 | | | 大手笔(文章能手)。 | | người giỏi chữ nghĩa. | | | 3. mạnh bạo; bạo tay。指办事、用钱的气派。 |
|
|
|
|