Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手球


[shǒuqiú]
1. bóng ném (thể thao)。球类运动项目之一。球场长方形,比赛时每队上场七人,一个守球门,用手把球掷进对方球门算得分,得分多的获胜。
2. quả bóng (dùng trong môn bóng ném)。手球运动使用的球,形状像足球,但比足球略小。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.