|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手法
 | [shǒufǎ] | | |  | 1. thủ pháp; bút pháp; phương pháp (tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật)。(艺术品或文学作品的)技巧。 | | |  | 2. mánh khoé; thủ đoạn。指待人处世所用的不正当的方法。 | | |  | 两面手法。 | | | thủ đoạn hai mặt; con dao hai lưỡi. |
|
|
|
|