Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手法


[shǒufǎ]
1. thủ pháp; bút pháp; phương pháp (tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật)。(艺术品或文学作品的)技巧。
2. mánh khoé; thủ đoạn。指待人处世所用的不正当的方法。
两面手法。
thủ đoạn hai mặt; con dao hai lưỡi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.