Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手段


[shǒuduàn]
1. thủ đoạn; phương tiện; phương pháp。为达到某种目的而采取的具体方法。
2. mánh khoé。指待人处世所用的不正当的方法。
耍手段骗人。
dùng mánh khoé gạt người.
3. bản lĩnh; tài năng。本领;能耐。②③也说手腕。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.