Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手榴弹


[shǒuliúdàn]
1. lựu đạn。用手投掷的一种小型炸弹,有的装有木柄。
2. lựu đạn thể thao。田径运动使用的投掷器械之一,形状跟军用的装有木柄的手榴弹一样。
3. môn ném lựu đạn。田径运动项目之一,运动员经过助跑后,把手榴弹投掷出去。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.