Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手术


[shǒushù]
phẫu thuật; giải phẫu; mổ。医生用刀子、剪子、针线等医疗器械在病人的身体上进行的切除、缝合等治疗。
大手术。
đại phẫu.
小手术。
tiểu phẫu.
动手术。
làm phẫu thuật; giải phẫu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.