Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手忙脚乱


[shǒumángjiǎoluàn]
chân tay lúng túng; lúng ta lúng túng; luống cuống; lúng túng như thợ vụng mất kim。形容做事慌张而没有条理。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.