|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手工
![](img/dict/02C013DD.png) | [shǒugōng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. làm bằng tay; làm thủ công。靠手的技能做出的工作。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 做手工。 | | làm thủ công. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thủ công。用手操作。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手工劳动。 | | lao động thủ công. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 口 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tiền công。给于手工劳动的报酬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件衣服多少手工? | | cái áo này tiền công bao nhiêu? |
|
|
|
|