|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手头
![](img/dict/02C013DD.png) | [shǒutóu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trong tay; trong tầm tay。(手头儿)指伸手可以拿到的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这部书我倒有,可惜不在手头。 | | bộ sách này tôi có, thật tiếc bây giờ không giữ trong tay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tình hình kinh tế (cá nhân)。个人某一时候的经济情况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手头宽裕。 | | túi rủng rỉnh tiền; dư ăn dư để. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手头紧。 | | túng quẩn; túng bấn. |
|
|
|
|