|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手下
![](img/dict/02C013DD.png) | [shǒuxià] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dưới quyền; thủ hạ; thuộc hạ。领属下;管辖下。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在王工程师的手下当过技术员。 | | anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trong tay; trong tầm tay; bên mình。指伸手可以拿到的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 东西不在手下。 | | đồ đạc không ở bên mình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tình hình kinh tế (cá nhân)。个人某一时候的经济情况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用钱无计划,月底手下就紧了。 | | dùng tiền mà không có kế hoạch thì cuối tháng sẽ bị túng bấn. |
|
|
|
|