Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手下


[shǒuxià]
1. dưới quyền; thủ hạ; thuộc hạ。领属下;管辖下。
他在王工程师的手下当过技术员。
anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương.
2. trong tay; trong tầm tay; bên mình。指伸手可以拿到的地方。
东西不在手下。
đồ đạc không ở bên mình.
3. tình hình kinh tế (cá nhân)。个人某一时候的经济情况。
用钱无计划,月底手下就紧了。
dùng tiền mà không có kế hoạch thì cuối tháng sẽ bị túng bấn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.