Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hù]
Bộ: 戶 (户,戸) - Hộ
Số nét: 11
Hán Việt: HỘ
1. tuỳ tùng; hộ tống; đi theo sau。随从。
扈从
tuỳ tùng
2. họ Hộ。姓。
Từ ghép:
扈从



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.