Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (搧)
[shān]
Bộ: 戶 (户,戸) - Hộ
Số nét: 10
Hán Việt: PHIẾN
1. quạt; vỗ cánh。摇动扇子或其他薄片,如速空气流动。
扇煤炉子。
quạt lò.
扇扇子。
quạt.
2. kích động (làm điều xấu)。鼓动(别人做不应该做的事)。
Ghi chú: 另见shàn
Từ ghép:
扇动
[shàn]
Bộ: 户(Hộ)
Hán Việt: PHIẾN
1. quạt; cái quạt。(扇儿)扇子。
电扇。
quạt điện.
折扇儿。
quạt gấp.
2. cánh; tấm (đồ vật hình quạt)。指板状或片状的东西。
门扇。
cánh cửa.
隔扇。
bức ngăn.
(量)
3. cánh。用于门窗等。
一扇门。
một cánh cửa.
两扇窗子。
hai cánh cửa sổ.
Ghi chú: 另见shān
Từ ghép:
扇贝 ; 扇车 ; 扇骨子 ; 扇面儿 ; 扇子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.