Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扁桃腺


[biǎntáoxiàn]
hạch cửa họng; a-mi-đan。分布在上呼吸道内的一些类似淋巴结的组织。一般说的扁桃体指腭部的扁桃体,左右各一,形状象扁桃。也叫扁桃体。
扁桃腺发炎
viêm a-mi-đan
切除扁桃腺
cắt a-mi-đan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.