Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扁担


[biǎn·dan]
đòn gánh; đòn xóc。放在肩上挑或抬东西的工具,用竹子或木头制成,扁而长。
扁担没扎,两头打塌
đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.