|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扁
 | [biǎn] |  | Bộ: 戶 (户,戸) - Hộ |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: BIỂN | | |  | dẹt; bẹt; bẹp; dẹp。图形或字体上下的距离比左右的距离小;物体的厚度比长度、宽度小。 | | |  | 扁圆 | | | bầu dục | | |  | 扁体字 | | | chữ dẹt | | |  | 扁盒子 | | | hộp dẹt | | |  | 馒头压扁了 | | | bánh bao không nhân bị đè bẹp rồi | | |  | 别把人看扁了 | | | đừng có xem thường người ta | | |  | 鸭子嘴扁 | | | mỏ vịt dẹt | | |  | Ghi chú: 另见piān。 |  | Từ ghép: | | |  | 扁柏 ; 扁鼻 ; 扁锉 ; 扁担 ; 扁豆 ; 扁钢 ; 扁骨 ; 扁卷螺 ; 扁率 ; 扁平足 ; 扁鹊 ; 扁刷 ; 扁食 ; 扁桃 ; 扁桃体 ; 扁桃腺 ; 扁形动物 ; 扁圆 ; 扁嘴 |  | [piān] |  | Bộ: 户(Hộ) |  | Hán Việt: BIỂN | | |  | thuyền con; thuyền nhỏ。扁舟。 | | |  | Ghi chú: 另见biǎn |  | Từ ghép: | | |  | 扁舟 |
|
|
|
|