Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
所有


[suǒyǒu]
1. sở hữu。领有。
所有权。
quyền sở hữu.
所有制
chế độ sở hữu
2. vật sở hữu。领有的东西。
尽其所有。
đem hết mọi thứ mà nó có.
3. tất cả; hết thảy; toàn bộ。一切;全部。
把所有的力量都贡献给祖国。
cống hiến tất cả sức lực cho tổ quốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.