|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
所有
 | [suǒyǒu] | | |  | 1. sở hữu。领有。 | | |  | 所有权。 | | | quyền sở hữu. | | |  | 所有制 | | | chế độ sở hữu | | |  | 2. vật sở hữu。领有的东西。 | | |  | 尽其所有。 | | | đem hết mọi thứ mà nó có. | | |  | 3. tất cả; hết thảy; toàn bộ。一切;全部。 | | |  | 把所有的力量都贡献给祖国。 | | | cống hiến tất cả sức lực cho tổ quốc. |
|
|
|
|