|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十目所视、十手所指
| [shímùsuǒshì,shíshǒusuǒzhǐ] | | Hán Việt: THẬP MỤC SỞ THỊ, THẬP THỦ SỞ CHỈ | | | mười mắt cùng nhìn, mười tay cùng trỏ; mọi người đều để ý đến。表示监督的人很多,不允许做坏事,做了也隐瞒不住(见于《礼记·大学》)。 |
|
|
|
|