Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
所属


[suǒshǔ]
1. sở thuộc; thuộc quyền。统属之下的。
命令所属各部队一齐出动。
ra lệnh cho các đơn vị dưới quyền cùng xuất phát.
2. sở tại; địa phương mình。自己隶属的。
向所属派出所填报户口。
khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.
Ghi chú: 注意:后面不带名词时只有①义。
通令所属一体遵照。
ra lệnh cho tất cả làm theo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.