Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
所向无敌


[suǒxiàngwúdí]
Hán Việt: SỞ HƯƠNG VÔ ĐỊCH
không đâu địch nổi; không có sức mạnh nào địch nổi。指挥队等所指向的地方,谁也挡不住。也说所向无前。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.