Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
房间


[fángjiān]
gian phòng; phòng。房子内隔成的各个部分。
这套房子有五个房间。
căn nhà này có năm phòng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.