|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
户头
![](img/dict/02C013DD.png) | [hùtóu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người gửi tiết kiệm; chủ sổ tiết kiệm; trương mục; tài khoản; công。会计部门称账册上有账务关系的个人或团体。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开户头 | | mở tài khoản. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个户头很久没有来提款了。 | | hộ này lâu rồi không đến lấy tiền trong trương mục. |
|
|
|
|