Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
户口


[hùkǒu]
1. hộ khẩu。住户和人口,例如旧时称某一地有若干户,若干口。
2. hộ tịch。户籍。
报户口
báo hộ tịch
迁户口
chuyển hộ tịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.