|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
户
 | [hù] |  | Bộ: 戶 (户,戸) - Hộ |  | Số nét: 4 |  | Hán Việt: HỘ | | |  | 1. cửa。门。 | | |  | 门户 | | | cửa ngõ | | |  | 夜不闭户 | | | tối không cần đóng cửa; an ninh tốt | | |  | 2. hộ; nhà。人家;住户。 | | |  | 户籍 | | | hộ tịch | | |  | 专业户 | | | hộ chuyên nghiệp | | |  | 全村好几百户。 | | | cả thôn có mấy trăm hộ. | | |  | 3. nhà; dòng dõi。门第。 | | |  | 门当户对 | | | môn đăng hộ đối | | |  | 4. chủ sổ tiết kiệm; sổ tiết kiệm; người gởi tiền; người gởi tiết kiệm。户头。 | | |  | 存户 | | | người gởi tiền | | |  | 账户 | | | sổ tiết kiệm | | |  | 开个户 | | | mở sổ tiết kiệm | | |  | 5. họ Hộ。姓。 |  | Từ ghép: | | |  | 户籍 ; 户口 ; 户口簿 ; 户枢不蠹 ; 户头 ; 户限 ; 户牖 ; 户长 ; 户主 |
|
|
|
|