Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
戳穿


[chuōchuān]
1. chọc thủng; đục lỗ; khoan; khoét; đục thủng。刺穿。
2. vạch trần; bóc trần; lật tẩy; nói toạc ra。说破;揭穿。
戳穿敌人的阴谋。
vạch trần âm mưu của kẻ địch.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.