Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chuō]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 18
Hán Việt: TRÓC
1. chọc; đâm; xuyên。用力使长条形物体的顶端向前触动或穿过另一物体。
一戳 就破。
chọc một cái là thủng.
2. trẹo; quằn。(长条形物体)因猛戳另一物体而本身受伤或损坏。
打球戳 了手。
đánh bóng trẹo cả tay.
钢笔尖儿戳 了。
ngòi bút quằn mất rồi.
3. dựng; đặt; để; dựng đứng。竖立。
把棍子戳 起来。
dựng cái gậy lên.
Từ ghép:
戳壁脚 ; 戳不住 ; 戳穿 ; 戳刺感 ; 戳搭 ; 戳得住 ; 戳份儿 ; 戳记 ; 戳儿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.