|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
戳
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 戈 - Qua | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÓC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chọc; đâm; xuyên。用力使长条形物体的顶端向前触动或穿过另一物体。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一戳 就破。 | | chọc một cái là thủng. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trẹo; quằn。(长条形物体)因猛戳另一物体而本身受伤或损坏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打球戳 了手。 | | đánh bóng trẹo cả tay. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钢笔尖儿戳 了。 | | ngòi bút quằn mất rồi. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dựng; đặt; để; dựng đứng。竖立。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把棍子戳 起来。 | | dựng cái gậy lên. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 戳壁脚 ; 戳不住 ; 戳穿 ; 戳刺感 ; 戳搭 ; 戳得住 ; 戳份儿 ; 戳记 ; 戳儿 |
|
|
|
|