Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (勠)
[lù]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 15
Hán Việt: LỤC
1. giết。杀。
杀戮。
giết chóc.
屠戮。
tàn sát.
2. gộp; gom góp。并; 合。
Từ ghép:
戮力同心



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.