Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
截获


[jiéhuò]
chặn được; chắn; chặn bắt; chặn đứng; bắt được; tóm được。中途夺取到或捉到。
游击队截获了敌军的一列货车。
đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.