|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
截然
 | [jiérán] | | |  | tuyệt nhiên; dứt khoát; hoàn toàn; rõ ràng; đầy đủ; trọn vẹn; toàn vẹn。界限分明,象割断一样。 | | |  | 截然不同。 | | | hoàn toàn không giống nhau; khác hẳn. | | |  | 普及工作和提高工作是不能截然分开的。 | | | công tác phổ cập và công tác nâng cao dứt khoát không thể tách rời nhau. |
|
|
|
|