Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (慼、鏚、慽)
[qī]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 11
Hán Việt: THÍCH
1. thân thích; thân thiết。亲戚。
戚谊。
tình hữu nghị thân thiết.
戚友。
bạn bè thân thích.
2. họ Thích。(Qī)姓。
3. ưu sầu; bi ai; ưu tư。忧愁;悲哀。
哀戚。
buồn rầu.
休戚相关。
cùng chia sẻ buồn vui.
4. rìu; búa (binh khí thời xưa)。古代兵器,象斧。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.