|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
戚
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (慼、鏚、慽) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 戈 - Qua | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÍCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thân thích; thân thiết。亲戚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 戚谊。 | | tình hữu nghị thân thiết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 戚友。 | | bạn bè thân thích. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Thích。(Qī)姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ưu sầu; bi ai; ưu tư。忧愁;悲哀。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哀戚。 | | buồn rầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 休戚相关。 | | cùng chia sẻ buồn vui. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. rìu; búa (binh khí thời xưa)。古代兵器,象斧。 |
|
|
|
|