Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战鼓


[zhàn'gǔ]
trống trận (thời xưa trống để cổ vũ sĩ khí hoặc chỉ huy. Nay thường dùng với nghĩa ví von.)。古代作战时为鼓舞士气或指挥战斗而打的鼓。现多用于比喻。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.