Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战败


[zhànbài]
1. chiến bại; thua trận。打败仗;在战争中失败。
战败国
nước thua trận
铁扇公主战败了
công chúa Thiết Phiến bị thua trận rồi.
2. chiến thắng; đánh bại。战胜(敌人);打败(敌人)。
孙行者战败了铁扇公主。
Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.
孙行者把铁扇公主战败了。
Tôn Hành Giả đã chiến thắng công chúa Thiết Phiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.