|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战败
| [zhànbài] | | | 1. chiến bại; thua trận。打败仗;在战争中失败。 | | | 战败国 | | nước thua trận | | | 铁扇公主战败了 | | công chúa Thiết Phiến bị thua trận rồi. | | | 2. chiến thắng; đánh bại。战胜(敌人);打败(敌人)。 | | | 孙行者战败了铁扇公主。 | | Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến. | | | 孙行者把铁扇公主战败了。 | | Tôn Hành Giả đã chiến thắng công chúa Thiết Phiến. |
|
|
|
|